Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Byun_Baek-hyun

  1. “Baekhyun and Suzy's 'Dream' slays real-time charts with an all-kill!”. allkpop (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
  2. “소유X백현 역대급 듀엣송 '비가와'로 음원차트 공습하나” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017.
  3. “City Lights – Week 28, 2019”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2019.
  4. “ARIA Australian Top 50 Digital Albums” (PDF). Australian Recording Industry Association. ngày 15 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2019.
  5. Charted EPs on France Digital Albums:
  6. Charted EPs on Oricon Album Chart:
  7. Charted EPs on Billboard Japan:
  8. Charted EPs on Poland Official Album Chart:
  9. Charted EPs on Official UK Album Download Chart:
  10. “Baekhyun Chart History: Heatseekers Albums”. Billboard.
  11. “Baekhyun Chart History: Independent Albums”. Billboard.
  12. “Baekhyun Chart History: World Albums”. Billboard.
  13. Doanh số của City Lights tại Hàn Quốc:
  14. Doanh số của City Lights tại Trung Quốc:
  15. “Oricon Weekly Sales” (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2019.
  16. 1 2 “EXO's Chanyeol & Sehun Make Top 10 Debut on World, Heatseekers Albums Charts as EXO-SC”. Billboard. ngày 1 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2019.
  17. “가온 인증” [Gaon Certification] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 11 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2019.
  18. 2020년 5월 Album Chart [May 2020 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
  19. Doanh số của Delight tại Trung Quốc:
  20. Doanh số của Delight tại Nhật Bản:
  21. “オリコンランキング情報サービス「you大樹」” [Oricon Ranking Information Service 'You Big Tree' (as of 15/03/2021)] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2021.
  22. “Japan certifications – Baekhyun – Baekhyun” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2021年1月 trong menu thả xuống
  23. 2021년 4월 Album Chart [April 2021 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). 6 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
  24. “Cumulative Sales for Bambi in China”. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
  25. 週間 デジタルアルバムランキング [Weekly Digital Album Ranking] (bằng tiếng Nhật). Oricon. 12 tháng 4 năm 2021. tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2021.
  26. LÃNH THỔ THIẾU HOẶC KHÔNG CÓ: South Korea.
  27. 1 2 “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  28. 1 2 “Baekhyun Chart History: K-Pop 100”. Billboard.
    • “Young”. ngày 15 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2020.
    • “UN Village”. ngày 13 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2020.
  29. 1 2 “Baekhyun Chart History: World Digital Song Sales”. Billboard.
  30. Tổng doanh số của "Take You Home":
  31. 1 2 Jeff Benjamin (ngày 4 tháng 10 năm 2018). “EXO's Baekhyun Scores Highest Entry For a Solo K-Pop Act on the Artist 100”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2018.
  32. “Cumulative Sales for Amusement Park in China”. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2021.
  33. Tổng doanh số của "Dream":
    • 2016년 Download Chart [2016 Year-End Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2017.
  34. Tổng doanh số của Dream:
  35. “Gaon Download Chart - First hallf of 2016 (see #186)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2019.
  36. Tổng doanh số của "Rain":
  37. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  38. “2016년 01주차 Download Chart (see #21)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn).
  39. 2015 가요대전 Limited Edition
  40. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  41. “Baekhyun Chart History: K-Pop 100”. Billboard.
  42. “Baekhyun Chart History: World Digital Song Sales”. Billboard.
  43. Tổng doanh số của "Beautiful":
  44. Tổng doanh số của "For You":
  45. “City Lights songs”. July 7–13, 2019.
  46. Charted songs on K-pop Hot 100:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Byun_Baek-hyun http://cdn.aria.com.au/pdfs/248AC5E57221C542E5057A... http://vip1.kuwo.cn/fans/fans/template/index.html?... http://www.allkpop.com/article/2016/01/baekhyun-an... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://zhuanjistatic.kugou.com/html/pc_commoncharg... http://entertain.naver.com/read?oid=112&aid=000289... http://www.snepmusique.com/tops-semaine/top-albums... http://ranking.oricon.co.jp http://www.riaj.or.jp/f/data/cert/gd.html http://gaonchart.co.kr/